Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密集

Pinyin: mì jí

Meanings: Dày đặc, tập trung cao độ., Dense, highly concentrated., ①很紧密地挤在一起的。[例]密集的人群。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 宓, 山, 木, 隹

Chinese meaning: ①很紧密地挤在一起的。[例]密集的人群。

Grammar: Dùng để miêu tả mức độ tập trung của sự vật hoặc hiện tượng.

Example: 这里的建筑物非常密集。

Example pinyin: zhè lǐ de jiàn zhù wù fēi cháng mì jí 。

Tiếng Việt: Các tòa nhà ở đây rất dày đặc.

密集
mì jí
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dày đặc, tập trung cao độ.

Dense, highly concentrated.

很紧密地挤在一起的。密集的人群

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密集 (mì jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung