Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定做
Pinyin: dìng zuò
Meanings: Đặt làm riêng, đặt hàng theo yêu cầu., To order custom-made items., ①按照个人的规格制做、安装或改制。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 𤴓, 亻, 故
Chinese meaning: ①按照个人的规格制做、安装或改制。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ cá nhân hóa.
Example: 这件衣服是专门为她定做的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì zhuān mén wèi tā dìng zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc váy này được đặt may riêng cho cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt làm riêng, đặt hàng theo yêu cầu.
Nghĩa phụ
English
To order custom-made items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照个人的规格制做、安装或改制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!