Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宁愿

Pinyin: nìng yuàn

Meanings: Thà rằng, thích hơn, muốn hơn (so với một lựa chọn khác)., Would rather, prefer (compared to another choice)., ①宁肯。[例]宁愿吃苦受累,也要把工作做好。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: liên từ

Stroke count: 19

Radicals: 丁, 宀, 原, 心

Chinese meaning: ①宁肯。[例]宁愿吃苦受累,也要把工作做好。

Grammar: Giống như 宁可, nhưng thiên về sở thích cá nhân hơn.

Example: 我宁愿吃面也不吃饭。

Example pinyin: wǒ nìng yuàn chī miàn yě bù chī fàn 。

Tiếng Việt: Tôi thà ăn mì hơn là ăn cơm.

宁愿
nìng yuàn
HSK 7liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thà rằng, thích hơn, muốn hơn (so với một lựa chọn khác).

Would rather, prefer (compared to another choice).

宁肯。宁愿吃苦受累,也要把工作做好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宁愿 (nìng yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung