Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家境
Pinyin: jiā jìng
Meanings: Hoàn cảnh gia đình, đặc biệt là tình hình tài chính., Family circumstances, especially financial situation., ①即家景,家中经济状况。[例]家境不好。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 宀, 豕, 土, 竟
Chinese meaning: ①即家景,家中经济状况。[例]家境不好。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các tính từ như 好 (tốt), 差 (kém).
Example: 他的家境不太好。
Example pinyin: tā de jiā jìng bú tài hǎo 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh gia đình anh ấy không tốt lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh gia đình, đặc biệt là tình hình tài chính.
Nghĩa phụ
English
Family circumstances, especially financial situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即家景,家中经济状况。家境不好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!