Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实事求是
Pinyin: shí shì qiú shì
Meanings: Tôn trọng sự thật và khách quan, giải quyết vấn đề dựa trên thực tế., Seek truth from facts; handle issues based on reality., 指从实际对象出发,探求事物的内部联系及其发展的规律性,认识事物的本质。通常指按照事物的实际情况办事。[出处]《汉书·河间献王刘德传》“修学好古,实事求是。”[例]总结经验要~,不可弄虚做假。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 头, 宀, 事, 一, 丶, 氺, 日, 𤴓
Chinese meaning: 指从实际对象出发,探求事物的内部联系及其发展的规律性,认识事物的本质。通常指按照事物的实际情况办事。[出处]《汉书·河间献王刘德传》“修学好古,实事求是。”[例]总结经验要~,不可弄虚做假。
Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường dùng trong văn nói hoặc viết để nhấn mạnh phương pháp làm việc thực tế.
Example: 我们要实事求是地解决问题。
Example pinyin: wǒ men yào shí shì qiú shì dì jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần tôn trọng sự thật và giải quyết vấn đề một cách khách quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn trọng sự thật và khách quan, giải quyết vấn đề dựa trên thực tế.
Nghĩa phụ
English
Seek truth from facts; handle issues based on reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从实际对象出发,探求事物的内部联系及其发展的规律性,认识事物的本质。通常指按照事物的实际情况办事。[出处]《汉书·河间献王刘德传》“修学好古,实事求是。”[例]总结经验要~,不可弄虚做假。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế