Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实体

Pinyin: shí tǐ

Meanings: Thực thể, một tổ chức hoặc cá nhân tồn tại độc lập., Entity; an organization or individual existing independently., ①指不仅可触知的而且是有形的。[例]我们不能拿我们的思想和这种实体物质作比较。[例]“思想”可以认为是一种活的、生长着的“结构”,虽然它并不具有实体的可触知性。*②实际存在的物体。[例]经济实体。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 头, 宀, 亻, 本

Chinese meaning: ①指不仅可触知的而且是有形的。[例]我们不能拿我们的思想和这种实体物质作比较。[例]“思想”可以认为是一种活的、生长着的“结构”,虽然它并不具有实体的可触知性。*②实际存在的物体。[例]经济实体。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý hoặc kinh doanh.

Example: 这是一个合法的实体。

Example pinyin: zhè shì yí gè hé fǎ de shí tǐ 。

Tiếng Việt: Đây là một thực thể hợp pháp.

实体
shí tǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực thể, một tổ chức hoặc cá nhân tồn tại độc lập.

Entity; an organization or individual existing independently.

指不仅可触知的而且是有形的。我们不能拿我们的思想和这种实体物质作比较。“思想”可以认为是一种活的、生长着的“结构”,虽然它并不具有实体的可触知性

实际存在的物体。经济实体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实体 (shí tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung