Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宣告
Pinyin: xuān gào
Meanings: Công bố, tuyên bố chính thức., To proclaim or make an official announcement., ①宣布,告知。[例]宣告10月1日为国庆节。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亘, 宀, 口
Chinese meaning: ①宣布,告知。[例]宣告10月1日为国庆节。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi nội dung được công bố.
Example: 总统宣告了新政策。
Example pinyin: zǒng tǒng xuān gào le xīn zhèng cè 。
Tiếng Việt: Tổng thống công bố chính sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bố, tuyên bố chính thức.
Nghĩa phụ
English
To proclaim or make an official announcement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宣布,告知。宣告10月1日为国庆节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!