Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 害虫

Pinyin: hài chóng

Meanings: Loài côn trùng gây hại, sâu hại., Pests or harmful insects., ①凡直接或间接对人类有害的虫类。如苍蝇、蚊子,有的危害农作物,如蝗虫、螟虫、棉蚜。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 虫

Chinese meaning: ①凡直接或间接对人类有害的虫类。如苍蝇、蚊子,有的危害农作物,如蝗虫、螟虫、棉蚜。

Grammar: Danh từ chung chỉ những loài động vật nhỏ gây hại cho mùa màng hoặc con người.

Example: 农民用农药来消灭害虫。

Example pinyin: nóng mín yòng nóng yào lái xiāo miè hài chóng 。

Tiếng Việt: Nông dân dùng thuốc trừ sâu để tiêu diệt loài gây hại.

害虫
hài chóng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài côn trùng gây hại, sâu hại.

Pests or harmful insects.

凡直接或间接对人类有害的虫类。如苍蝇、蚊子,有的危害农作物,如蝗虫、螟虫、棉蚜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...