Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 密不可分

Pinyin: mì bù kě fēn

Meanings: Không thể tách rời, gắn bó chặt chẽ., Inseparable, closely connected.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 宓, 山, 一, 丁, 口, 八, 刀

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả mối quan hệ sâu sắc giữa hai đối tượng.

Example: 他们之间的友谊密不可分。

Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì mì bù kě fēn 。

Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ không thể tách rời.

密不可分
mì bù kě fēn
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể tách rời, gắn bó chặt chẽ.

Inseparable, closely connected.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

密不可分 (mì bù kě fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung