Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学说

Pinyin: xué shuō

Meanings: Học thuyết, lý thuyết., Theory or doctrine., ①学术上自成系统的主张、理论。[例]爱因斯坦的学说。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 兑, 讠

Chinese meaning: ①学术上自成系统的主张、理论。[例]爱因斯坦的学说。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học, khoa học.

Example: 达尔文的进化论是一种重要的学说。

Example pinyin: dá ěr wén de jìn huà lùn shì yì zhǒng zhòng yào de xué shuō 。

Tiếng Việt: Thuyết tiến hóa của Darwin là một học thuyết quan trọng.

学说
xué shuō
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học thuyết, lý thuyết.

Theory or doctrine.

学术上自成系统的主张、理论。爱因斯坦的学说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学说 (xué shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung