Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定居
Pinyin: dìng jū
Meanings: Định cư, cư trú lâu dài tại một nơi., To settle down or reside permanently in a place., ①使在一个地方固定居住下来。[例]使难民在农场定居落户。[例]定居于北京的德国人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 𤴓, 古, 尸
Chinese meaning: ①使在一个地方固定居住下来。[例]使难民在农场定居落户。[例]定居于北京的德国人。
Grammar: Động từ này thường mô tả việc di chuyển và sống ổn định tại một địa điểm.
Example: 他们全家都定居在加拿大。
Example pinyin: tā men quán jiā dōu dìng jū zài jiā ná dà 。
Tiếng Việt: Cả gia đình họ đã định cư ở Canada.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Định cư, cư trú lâu dài tại một nơi.
Nghĩa phụ
English
To settle down or reside permanently in a place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使在一个地方固定居住下来。使难民在农场定居落户。定居于北京的德国人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!