Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1111 đến 1140 của 2390 tổng từ

排练
páiliàn
Tập luyện, diễn tập (thường dùng trong n...
探望
tàn wàng
Ghé thăm ai đó (thường là người thân, bạ...
探求
tàn qiú
Tìm kiếm, truy cầu.
探测
tàn cè
Thăm dò, đo lường.
接力
jiē lì
Nối tiếp nhau làm việc gì đó, thường là ...
接听
jiē tīng
Nghe điện thoại, trả lời cuộc gọi.
接班人
jiē bān rén
Người kế nhiệm, người thay thế vị trí lã...
接送
jiē sòng
Đưa đón (thường là bằng xe).
推敲
tuī qiāo
Cân nhắc kỹ lưỡng, sửa chữa tỉ mỉ (thườn...
推断
tuī duàn
Suy luận, phán đoán dựa trên bằng chứng.
掩盖
yǎn gài
Che đậy, che giấu sự thật hoặc khuyết đi...
掩饰
yǎn shì
Che giấu cảm xúc, ý định hoặc sự thật nà...
措手不及
cuò shǒu bù jí
Không kịp trở tay, bất ngờ không chuẩn b...
bāi
Bẻ, tách ra, ngắt rời một phần của vật g...
chān
Pha trộn, hòa lẫn.
提速
tí sù
Tăng tốc độ
揣摩
chuǎi mó
Cân nhắc kỹ lưỡng, tìm hiểu sâu sắc ý ng...
揣测
chuǎi cè
Phỏng đoán, suy luận mà chưa chắc chắn.
jiū
Nắm chặt, túm lại
chān
Pha trộn, pha lẫn
Đặt, để, xếp lên
lǒu
Ôm, ghì chặt ai đó vào lòng.
jiǎo
Khuấy, đảo, làm rối loạn.
搜救
sōu jiù
Tìm kiếm và cứu hộ.
搜查
sōu chá
Lục soát, kiểm tra kỹ lưỡng.
搜集
sōu jí
Thu thập, tập hợp thông tin hoặc đồ vật.
cuō
Xoa, miết, nghiền bằng tay.
搞笑
gǎo xiào
Hài hước, gây cười
搞鬼
gǎo guǐ
Chơi khăm, giở trò đùa dai, làm điều gì ...
搭建
dā jiàn
Xây dựng, lắp ráp hoặc thiết lập một cấu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...