Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1111 đến 1140 của 2436 tổng từ

Che đậy hoặc bịt kín bằng tay.
tǒng
Đâm xuyên qua hoặc chọc thủng.
捉迷藏
zhuō mí cáng
Trò chơi trốn tìm.
shāo
Mang theo, nhắn gửi
捐献
juān xiàn
Hiến tặng, cống hiến
lāo
Vớt, lấy lên từ dưới nước.
sǔn
Làm tổn hại, gây thiệt hại; cũng có nghĩ...
换位
huàn wèi
Thay đổi vị trí, hoán đổi chỗ
换成
huàn chéng
Đổi thành, thay thế bằng
换言之
huàn yán zhī
Nói cách khác, diễn đạt lại
掀起
xiān qǐ
Gây ra sự phẫn nộ, tạo làn sóng tranh cã...
掉队
diào duì
Bị tụt lại phía sau đội ngũ
掏钱
táo qián
Móc tiền ra, chi tiền.
排放
páifàng
Thải ra, xả thải (thường liên quan đến m...
排斥
páichì
Phản đối, bài xích, từ chối chấp nhận
排练
pái liàn
Tập luyện trước khi biểu diễn chính thức...
排练
páiliàn
Tập luyện, diễn tập (thường dùng trong n...
探望
tàn wàng
Đến thăm hỏi ai đó, đặc biệt là người th...
探求
tàn qiú
Tìm kiếm, khao khát đạt được cái gì đó.
探测
tàn cè
Tiến hành đo lường hoặc kiểm tra bằng th...
接力
jiē lì
Nối tiếp nhau làm việc gì đó, thường là ...
接听
jiē tīng
Nghe điện thoại, trả lời cuộc gọi.
接班人
jiē bān rén
Người kế nhiệm, người thay thế vị trí lã...
接送
jiē sòng
Đưa đón (thường là bằng xe).
推敲
tuī qiāo
Suy nghĩ kỹ càng, cân nhắc từng chi tiết...
推断
tuī duàn
Kết luận hoặc suy luận từ những dữ kiện ...
掩盖
yǎn gài
Che đậy, giấu giếm điều gì đó
掩饰
yǎn shì
Che đậy, ngụy trang sự thật.
措手不及
cuò shǒu bù jí
Không kịp trở tay, không kịp ứng phó.
bāi
Bẻ, tách ra; chia ly.

Hiển thị 1111 đến 1140 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...