Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推断
Pinyin: tuī duàn
Meanings: Kết luận hoặc suy luận từ những dữ kiện đã biết., To conclude or infer from known facts., ①根据事实或前提推论。[例]我们看到烟就推断有火。*②判断。[例]推断国家命运。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 隹, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①根据事实或前提推论。[例]我们看到烟就推断有火。*②判断。[例]推断国家命运。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với kết quả hoặc giả thuyết.
Example: 我们可以从这些数据中推断出结论。
Example pinyin: wǒ men kě yǐ cóng zhè xiē shù jù zhōng tuī duàn chū jié lùn 。
Tiếng Việt: Chúng ta có thể rút ra kết luận từ những dữ liệu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết luận hoặc suy luận từ những dữ kiện đã biết.
Nghĩa phụ
English
To conclude or infer from known facts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据事实或前提推论。我们看到烟就推断有火
判断。推断国家命运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!