Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 探求

Pinyin: tàn qiú

Meanings: Tìm kiếm, khao khát đạt được cái gì đó., To seek or pursue earnestly., ①探索寻求。[例]探求新化学药品。[例]探求低廉小物。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 罙, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①探索寻求。[例]探求新化学药品。[例]探求低廉小物。

Grammar: Thường phản ánh sự nỗ lực và quyết tâm cao độ.

Example: 他不断探求知识。

Example pinyin: tā bú duàn tàn qiú zhī shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy không ngừng tìm kiếm kiến thức.

探求
tàn qiú
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, khao khát đạt được cái gì đó.

To seek or pursue earnestly.

探索寻求。探求新化学药品。探求低廉小物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

探求 (tàn qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung