Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接力
Pinyin: jiē lì
Meanings: Nối tiếp nhau làm việc gì đó, thường là trong một cuộc thi hoặc nhiệm vụ., Relay, pass on work or tasks, often in a race or mission.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 妾, 扌, 丿, 𠃌
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, hay được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao.
Example: 他们在进行接力比赛。
Example pinyin: tā men zài jìn xíng jiē lì bǐ sài 。
Tiếng Việt: Họ đang tham gia cuộc thi tiếp sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nối tiếp nhau làm việc gì đó, thường là trong một cuộc thi hoặc nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
Relay, pass on work or tasks, often in a race or mission.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!