Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接听
Pinyin: jiē tīng
Meanings: Nghe điện thoại, trả lời cuộc gọi., To answer a phone call.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 妾, 扌, 口, 斤
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh liên lạc qua điện thoại.
Example: 他马上接听电话。
Example pinyin: tā mǎ shàng jiē tīng diàn huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngay lập tức nghe điện thoại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe điện thoại, trả lời cuộc gọi.
Nghĩa phụ
English
To answer a phone call.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!