Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接听

Pinyin: jiē tīng

Meanings: Nghe điện thoại, trả lời cuộc gọi., To answer a phone call.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 妾, 扌, 口, 斤

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh liên lạc qua điện thoại.

Example: 他马上接听电话。

Example pinyin: tā mǎ shàng jiē tīng diàn huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngay lập tức nghe điện thoại.

接听 - jiē tīng
接听
jiē tīng

📷 nhận vectơ biểu tượng xe tải trên nền trắng, chọn các biểu tượng đầy thời thượng của xe tải từ bộ sưu tập Mechanicons

接听
jiē tīng
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe điện thoại, trả lời cuộc gọi.

To answer a phone call.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...