Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推敲

Pinyin: tuī qiāo

Meanings: Suy nghĩ kỹ càng, cân nhắc từng chi tiết khi viết hoặc nói., To carefully consider or deliberate over details when writing or speaking., ①斟酌字句。亦泛指对事情的反复考虑。[例]推敲字句。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 隹, 攴, 高

Chinese meaning: ①斟酌字句。亦泛指对事情的反复考虑。[例]推敲字句。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc sáng tạo.

Example: 这篇文章经过反复推敲才完成。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng jīng guò fǎn fù tuī qiāo cái wán chéng 。

Tiếng Việt: Bài viết này đã hoàn thành sau khi được cân nhắc kỹ lưỡng.

推敲
tuī qiāo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ kỹ càng, cân nhắc từng chi tiết khi viết hoặc nói.

To carefully consider or deliberate over details when writing or speaking.

斟酌字句。亦泛指对事情的反复考虑。推敲字句

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推敲 (tuī qiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung