Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捉迷藏

Pinyin: zhuō mí cáng

Meanings: Trò chơi trốn tìm., The game of hide and seek.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 扌, 足, 米, 辶, 臧, 艹

Grammar: Là cụm từ cố định, trong đó 动词+名词 tạo thành một hoạt động giải trí quen thuộc.

Example: 孩子们喜欢玩捉迷藏。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán zhuō mí cáng 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi trò trốn tìm.

捉迷藏
zhuō mí cáng
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trò chơi trốn tìm.

The game of hide and seek.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捉迷藏 (zhuō mí cáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung