Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掏钱

Pinyin: táo qián

Meanings: Móc tiền ra, chi tiền., To take out money, to pay.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 21

Radicals: 匋, 扌, 戋, 钅

Grammar: Cụm động từ hai âm tiết, thường dùng trong tình huống giao tiếp đời thường.

Example: 买东西的时候别忘了掏钱。

Example pinyin: mǎi dōng xī de shí hòu bié wàng le tāo qián 。

Tiếng Việt: Khi mua đồ đừng quên móc tiền ra thanh toán.

掏钱
táo qián
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móc tiền ra, chi tiền.

To take out money, to pay.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掏钱 (táo qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung