Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换言之
Pinyin: huàn yán zhī
Meanings: Nói cách khác, diễn đạt lại, In other words, rephrasing.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 20
Radicals: 奂, 扌, 言, 丶
Grammar: Thành ngữ cố định, thường đặt ở đầu hoặc giữa câu để giải thích thêm ý nghĩa.
Example: 他很聪明,换言之,他学东西很快。
Example pinyin: tā hěn cōng ming , huàn yán zhī , tā xué dōng xī hěn kuài 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thông minh, nói cách khác, anh ấy học hỏi rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói cách khác, diễn đạt lại
Nghĩa phụ
English
In other words, rephrasing.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế