Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 探测

Pinyin: tàn cè

Meanings: Tiến hành đo lường hoặc kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng., To conduct measurements or tests using specialized equipment., ①探查某物;确定物体、辐射、化学化合物、信号等是否存在。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 罙, 则, 氵

Chinese meaning: ①探查某物;确定物体、辐射、化学化合物、信号等是否存在。

Grammar: Thường kết hợp với các thuật ngữ khoa học hoặc công nghệ.

Example: 科学家用仪器探测地下资源。

Example pinyin: kē xué jiā yòng yí qì tàn cè dì xià zī yuán 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học dùng thiết bị để dò tìm tài nguyên dưới lòng đất.

探测
tàn cè
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành đo lường hoặc kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng.

To conduct measurements or tests using specialized equipment.

探查某物;确定物体、辐射、化学化合物、信号等是否存在

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...