Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掉队

Pinyin: diào duì

Meanings: Bị tụt lại phía sau đội ngũ, To fall behind the group/team., ①落在队伍的后面。比喻跟不上时代或达不到要求的水平。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卓, 扌, 人, 阝

Chinese meaning: ①落在队伍的后面。比喻跟不上时代或达不到要求的水平。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh tập thể.

Example: 跑步时不要掉队。

Example pinyin: pǎo bù shí bú yào diào duì 。

Tiếng Việt: Khi chạy đừng bị tụt lại phía sau.

掉队 - diào duì
掉队
diào duì

📷 Xi măng bị nứt với kính vỡ

掉队
diào duì
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị tụt lại phía sau đội ngũ

To fall behind the group/team.

落在队伍的后面。比喻跟不上时代或达不到要求的水平

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...