Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掉队
Pinyin: diào duì
Meanings: Bị tụt lại phía sau đội ngũ, To fall behind the group/team., ①落在队伍的后面。比喻跟不上时代或达不到要求的水平。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卓, 扌, 人, 阝
Chinese meaning: ①落在队伍的后面。比喻跟不上时代或达不到要求的水平。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh tập thể.
Example: 跑步时不要掉队。
Example pinyin: pǎo bù shí bú yào diào duì 。
Tiếng Việt: Khi chạy đừng bị tụt lại phía sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị tụt lại phía sau đội ngũ
Nghĩa phụ
English
To fall behind the group/team.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落在队伍的后面。比喻跟不上时代或达不到要求的水平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!