Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掩饰

Pinyin: yǎn shì

Meanings: Che đậy, ngụy trang sự thật., To cover up or disguise the truth., ①掩盖文饰。[例]用他那老一套的傲慢的神情掩饰他的窘态。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 奄, 扌, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①掩盖文饰。[例]用他那老一套的傲慢的神情掩饰他的窘态。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh khi muốn nói về việc che giấu cảm xúc hoặc hành động.

Example: 他掩饰了自己的真实情感。

Example pinyin: tā yǎn shì le zì jǐ de zhēn shí qíng gǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta đã che giấu cảm xúc thật của mình.

掩饰
yǎn shì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che đậy, ngụy trang sự thật.

To cover up or disguise the truth.

掩盖文饰。用他那老一套的傲慢的神情掩饰他的窘态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掩饰 (yǎn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung