Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接送
Pinyin: jiē sòng
Meanings: Đưa đón (thường là bằng xe)., To pick up and drop off (usually by car).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 妾, 扌, 关, 辶
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt là đi lại.
Example: 爸爸每天接送我上学。
Example pinyin: bà ba měi tiān jiē sòng wǒ shàng xué 。
Tiếng Việt: Bố đưa đón tôi đi học mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa đón (thường là bằng xe).
Nghĩa phụ
English
To pick up and drop off (usually by car).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!