Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接班人

Pinyin: jiē bān rén

Meanings: Người kế nhiệm, người thay thế vị trí lãnh đạo hoặc trách nhiệm., Successor, person who takes over a leadership role or responsibility.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 妾, 扌, 王, 人

Grammar: Danh từ, thường chỉ người chịu trách nhiệm sau một ai đó.

Example: 他是公司的接班人。

Example pinyin: tā shì gōng sī de jiē bān rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người kế nhiệm của công ty.

接班人
jiē bān rén
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người kế nhiệm, người thay thế vị trí lãnh đạo hoặc trách nhiệm.

Successor, person who takes over a leadership role or responsibility.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接班人 (jiē bān rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung