Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tǒng

Meanings: Đâm xuyên qua hoặc chọc thủng., To pierce through or poke a hole., ①用棍、棒、刀、枪等戳刺:捅娄子(引起纠纷,惹祸。亦称“捅漏子”)。捅马蜂窝(喻惹祸或招惹不好惹的人而引麻烦)。*②碰,触动:纸真薄,一捅就破。*③揭露:把问题全捅出来了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 扌, 甬

Chinese meaning: ①用棍、棒、刀、枪等戳刺:捅娄子(引起纠纷,惹祸。亦称“捅漏子”)。捅马蜂窝(喻惹祸或招惹不好惹的人而引麻烦)。*②碰,触动:纸真薄,一捅就破。*③揭露:把问题全捅出来了。

Hán Việt reading: thống

Grammar: Động từ một âm tiết, biểu thị hành động sử dụng lực để tạo lỗ hổng.

Example: 他用刀捅破了袋子。

Example pinyin: tā yòng dāo tǒng pò le dài zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng dao chọc thủng túi.

tǒng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đâm xuyên qua hoặc chọc thủng.

thống

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pierce through or poke a hole.

用棍、棒、刀、枪等戳刺

捅娄子(引起纠纷,惹祸。亦称“捅漏子”)。捅马蜂窝(喻惹祸或招惹不好惹的人而引麻烦)

碰,触动

纸真薄,一捅就破

揭露

把问题全捅出来了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捅 (tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung