Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2131 đến 2160 của 2390 tổng từ

迎合
yíng hé
A dua, chiều theo ý muốn của người khác ...
运转
yùn zhuǎn
Hoạt động, vận hành (thường chỉ cơ chế, ...
运送
yùn sòng
Chuyên chở, đưa hàng hóa hoặc người đến ...
近年来
jìn nián lái
Trong những năm gần đây.
还款
huán kuǎn
Trả nợ, hoàn trả khoản tiền đã vay.
进出口
jìn chū kǒu
Xuất nhập khẩu.
进场
jìn chǎng
Đi vào sân khấu, hội trường,...
远程
yuǎn chéng
Khoảng cách xa, tầm xa.
连滚带爬
lián gǔn dài pá
Lăn lộn và bò, chỉ trạng thái hoảng loạn...
连绵
lián mián
Liên tiếp không dứt (thường dùng cho núi...
连锁店
lián suǒ diàn
Cửa hàng thuộc chuỗi kinh doanh, thương ...
迷路
mí lù
Lạc đường, đi sai đường.
追尾
zhuī wěi
Va chạm đuôi xe (xe phía sau đâm vào đuô...
追悼会
zhuī dào huì
Buổi lễ tưởng niệm, lễ truy điệu.
追问
zhuī wèn
Hỏi dồn, hỏi kỹ càng hơn về một vấn đề n...
退休金
tuì xiū jīn
Tiền lương hưu, trợ cấp hưu trí.
退学
tuì xué
Bỏ học, thôi học.
退役
tuì yì
Giải ngũ, rời quân đội sau khi phục vụ.
适量
shì liàng
Với một lượng vừa đủ, không nhiều quá cũ...
选项
xuǎn xiàng
Lựa chọn, phương án để chọn.
透过
tòu guò
Xuyên qua, thông qua.
通俗
tōng sú
Dễ hiểu, phổ biến, phù hợp với đại chúng...
通告
tōng gào
Thông báo chính thức, công khai cho mọi ...
通往
tōng wǎng
Dẫn đến, hướng tới một địa điểm cụ thể.
通缉
tōng jī
Ra lệnh truy nã, tìm kiếm tội phạm trên ...
通行证
tōng xíng zhèng
Giấy phép đi lại, giấy thông hành.
逞强
chěng qiáng
Vờ mạnh mẽ, cố tỏ ra mạnh mẽ
逞能
chěng néng
Khoe khoang tài năng, khoe mẽ
造价
zào jià
Chi phí xây dựng, giá thành công trình.
造假
zào jiǎ
Làm giả, tạo ra những thứ không đúng sự ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...