Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2131 đến 2160 của 2436 tổng từ

跳跃
tiào yuè
Hành động nhảy lên hoặc di chuyển bằng c...
踏上
tà shàng
Bước lên, đặt chân lên
chuài
Đá, đạp mạnh bằng chân
身躯
shēn qū
Thân thể, cơ thể con người.
车位
chē wèi
Chỗ đậu xe.
车厢
chē xiāng
Toa xe (phần chứa hành khách hoặc hàng h...
车型
chē xíng
Kiểu dáng xe/mẫu xe.
车祸
chē huò
Tai nạn xe cộ, tai nạn giao thông.
车轮
chē lún
Bánh xe
车轴
chē zhóu
Trục bánh xe
车速
chē sù
Tốc độ xe
车道
chē dào
Làn đường
车间
chē jiān
Phân xưởng, nhà máy sản xuất
转型
zhuǎn xíng
Chuyển đổi mô hình hoạt động hoặc trạng ...
转学
zhuǎn xué
Chuyển trường học, đổi nơi học tập.
转折点
zhuǎn zhé diǎn
Điểm thay đổi quan trọng, mốc đánh dấu s...
转载
zhuǎn zǎi
Đưa tin hay bài viết từ nguồn này sang n...
轮胎
lún tāi
Lốp xe.
软实力
ruǎn shí lì
Sức mạnh mềm (khả năng ảnh hưởng mà khôn...
软弱
ruǎn ruò
Yếu đuối, thiếu sức mạnh.
hōng
Oanh tạc, nổ lớn
轻而易举
qīng ér yì jǔ
Rất dễ dàng, không cần nhiều cố gắng.
轻蔑
qīng miè
Khinh thường, coi rẻ.
载体
zài tǐ
Phương tiện truyền tải, vật mang thông t...
辞去
cí qù
Từ chức, nghỉ việc.
辞退
cí tuì
Sa thải, cho thôi việc.
辣椒
là jiāo
Ớt (loại quả cay dùng làm gia vị hoặc th...
辨别
biàn bié
Phân biệt, nhận ra sự khác nhau giữa các...
辨认
biàn rèn
Nhận diện, xác định bằng cách quan sát k...
biàn
Tranh luận, biện hộ

Hiển thị 2131 đến 2160 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...