Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻而易举

Pinyin: qīng ér yì jǔ

Meanings: Rất dễ dàng, không cần nhiều cố gắng., Very easy, effortless., 形容事情容易做,不费力气。[出处]《诗·大雅·焌民》“人亦有言,德輶如毛,民鲜克举之。”朱熹注言人皆言德甚轻而易举,然人莫能举也。”[例]事情并不象宋福想的那样~。——杨朔《渔笛》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 车, 一, 勿, 日, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: 形容事情容易做,不费力气。[出处]《诗·大雅·焌民》“人亦有言,德輶如毛,民鲜克举之。”朱熹注言人皆言德甚轻而易举,然人莫能举也。”[例]事情并不象宋福想的那样~。——杨朔《渔笛》。

Grammar: Thành ngữ thông dụng trong đời sống hàng ngày.

Example: 这件事对他来说轻而易举。

Example pinyin: zhè jiàn shì duì tā lái shuō qīng ér yì jǔ 。

Tiếng Việt: Việc này đối với anh ấy rất dễ dàng.

轻而易举
qīng ér yì jǔ
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất dễ dàng, không cần nhiều cố gắng.

Very easy, effortless.

形容事情容易做,不费力气。[出处]《诗·大雅·焌民》“人亦有言,德輶如毛,民鲜克举之。”朱熹注言人皆言德甚轻而易举,然人莫能举也。”[例]事情并不象宋福想的那样~。——杨朔《渔笛》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻而易举 (qīng ér yì jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung