Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车型

Pinyin: chē xíng

Meanings: Kiểu dáng xe/mẫu xe., Car model/type.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 车, 刑, 土

Grammar: Danh từ chỉ loại sản phẩm, thường đi kèm với tính từ mô tả kiểu dáng.

Example: 这是一款新型车型。

Example pinyin: zhè shì yì kuǎn xīn xíng chē xíng 。

Tiếng Việt: Đây là một mẫu xe mới.

车型
chē xíng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu dáng xe/mẫu xe.

Car model/type.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...