Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻蔑

Pinyin: qīng miè

Meanings: Khinh thường, coi rẻ., Contemptuous, disdainful., ①藐视、小看、鄙弃。[例]轻蔑的态度。[例]轻蔑的微笑。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 车, 戍

Chinese meaning: ①藐视、小看、鄙弃。[例]轻蔑的态度。[例]轻蔑的微笑。

Grammar: Miêu tả thái độ tiêu cực đối với người hoặc sự việc.

Example: 他对这个提议感到轻蔑。

Example pinyin: tā duì zhè ge tí yì gǎn dào qīng miè 。

Tiếng Việt: Anh ấy khinh thường đề xuất này.

轻蔑
qīng miè
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khinh thường, coi rẻ.

Contemptuous, disdainful.

藐视、小看、鄙弃。轻蔑的态度。轻蔑的微笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻蔑 (qīng miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung