Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车轮
Pinyin: chē lún
Meanings: Bánh xe, Wheel, ①用金属、木料或其他坚固材料做的圆形构架,其中心有一轮毂,接在或挂在轴上,可以绕轴旋转。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 车, 仑
Chinese meaning: ①用金属、木料或其他坚固材料做的圆形构架,其中心有一轮毂,接在或挂在轴上,可以绕轴旋转。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của xe, có thể được mô tả bằng các tính từ về kích thước, màu sắc.
Example: 这辆车的车轮很大。
Example pinyin: zhè liàng chē de chē lún hěn dà 。
Tiếng Việt: Bánh xe của chiếc xe này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh xe
Nghĩa phụ
English
Wheel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用金属、木料或其他坚固材料做的圆形构架,其中心有一轮毂,接在或挂在轴上,可以绕轴旋转
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!