Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辨认

Pinyin: biàn rèn

Meanings: Nhận diện, xác định bằng cách quan sát kỹ lưỡng., To identify, recognize by careful observation., ①古同“辨”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 辛, 人, 讠

Chinese meaning: ①古同“辨”。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ cần nhận diện, ví dụ: 辨认字迹 (nhận diện chữ viết).

Example: 警察让他辨认嫌疑人。

Example pinyin: jǐng chá ràng tā biàn rèn xián yí rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát yêu cầu anh ta nhận diện nghi phạm.

辨认
biàn rèn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận diện, xác định bằng cách quan sát kỹ lưỡng.

To identify, recognize by careful observation.

古同“辨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辨认 (biàn rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung