Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转折点

Pinyin: zhuǎn zhé diǎn

Meanings: Điểm thay đổi quan trọng, mốc đánh dấu sự biến chuyển., Turning point; a significant moment of change.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 专, 车, 扌, 斤, 占, 灬

Grammar: Là thuật ngữ cụ thể, thường mang tính lịch sử hoặc kịch tính.

Example: 这场战争成为了历史的转折点。

Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng chéng wéi le lì shǐ de zhuǎn zhé diǎn 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến này đã trở thành điểm ngoặt lịch sử.

转折点
zhuǎn zhé diǎn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm thay đổi quan trọng, mốc đánh dấu sự biến chuyển.

Turning point; a significant moment of change.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转折点 (zhuǎn zhé diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung