Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车厢
Pinyin: chē xiāng
Meanings: Toa xe (phần chứa hành khách hoặc hàng hóa trong tàu hỏa)., Carriage (the part of a train that carries passengers or goods)., ①指车体,车的负载空间,用于载人或物。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 车, 厂, 相
Chinese meaning: ①指车体,车的负载空间,用于载人或物。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của phương tiện giao thông.
Example: 我们坐在同一节车厢里。
Example pinyin: wǒ men zuò zài tóng yì jié chē xiāng lǐ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi ngồi cùng một toa xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toa xe (phần chứa hành khách hoặc hàng hóa trong tàu hỏa).
Nghĩa phụ
English
Carriage (the part of a train that carries passengers or goods).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指车体,车的负载空间,用于载人或物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!