Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轰
Pinyin: hōng
Meanings: Oanh tạc, nổ lớn, To blast or explode, ①用本义。[据]轰,群车声也。——《说文》。[例]轰轰殷殷。——《史记·苏秦传》。[合]轰隐(成群车队的喧闹声);轰輵(象声词。形容车声、雷声等);轰轰阗阗(形容车马声)。*②雷鸣、炮击、爆破等的隆隆声。[合]轰!轰!轰!一连串爆破声震撼山谷;轰雷掣电(雷声炸响,闪电劈空。形容心灵受到巨大冲击)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 双, 车
Chinese meaning: ①用本义。[据]轰,群车声也。——《说文》。[例]轰轰殷殷。——《史记·苏秦传》。[合]轰隐(成群车队的喧闹声);轰輵(象声词。形容车声、雷声等);轰轰阗阗(形容车马声)。*②雷鸣、炮击、爆破等的隆隆声。[合]轰!轰!轰!一连串爆破声震撼山谷;轰雷掣电(雷声炸响,闪电劈空。形容心灵受到巨大冲击)。
Hán Việt reading: oanh.hoanh
Grammar: Được dùng để mô tả âm thanh mạnh mẽ hoặc sự kiện đột ngột.
Example: 飞机轰的一声飞过天空。
Example pinyin: fēi jī hōng de yì shēng fēi guò tiān kōng 。
Tiếng Việt: Chiếc máy bay vụt qua bầu trời kèm tiếng nổ lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oanh tạc, nổ lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oanh.hoanh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To blast or explode
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。轰,群车声也。——《说文》。轰轰殷殷。——《史记·苏秦传》。轰隐(成群车队的喧闹声);轰輵(象声词。形容车声、雷声等);轰轰阗阗(形容车马声)
雷鸣、炮击、爆破等的隆隆声。轰!轰!轰!一连串爆破声震撼山谷;轰雷掣电(雷声炸响,闪电劈空。形容心灵受到巨大冲击)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!