Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转载
Pinyin: zhuǎn zǎi
Meanings: Đưa tin hay bài viết từ nguồn này sang nguồn khác (thường là báo chí hoặc phương tiện truyền thông)., To republish or reprint an article or news from one source to another (commonly in media)., ①把一个运输工具上装载的东西卸下装到另一个运输工具上。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 专, 车, 𢦏
Chinese meaning: ①把一个运输工具上装载的东西卸下装到另一个运输工具上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với các danh từ như '文章' (bài viết) hoặc '新闻' (tin tức).
Example: 这篇文章被多家媒体转载。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng bèi duō jiā méi tǐ zhuǎn zǎi 。
Tiếng Việt: Bài viết này đã được nhiều phương tiện truyền thông đăng tải lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa tin hay bài viết từ nguồn này sang nguồn khác (thường là báo chí hoặc phương tiện truyền thông).
Nghĩa phụ
English
To republish or reprint an article or news from one source to another (commonly in media).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把一个运输工具上装载的东西卸下装到另一个运输工具上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!