Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮胎
Pinyin: lún tāi
Meanings: Lốp xe., Tire, ①环绕并装配到胎环上的连续的实心、半实心或充气的橡胶垫。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 仑, 车, 台, 月
Chinese meaning: ①环绕并装配到胎环上的连续的实心、半实心或充气的橡胶垫。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc bảo dưỡng xe.
Example: 这辆车的轮胎需要更换了。
Example pinyin: zhè liàng chē de lún tāi xū yào gēng huàn le 。
Tiếng Việt: Lốp xe này cần phải thay thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lốp xe.
Nghĩa phụ
English
Tire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
环绕并装配到胎环上的连续的实心、半实心或充气的橡胶垫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!