Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 载体

Pinyin: zài tǐ

Meanings: Phương tiện truyền tải, vật mang thông tin hoặc dữ liệu., Carrier; medium for transmitting information or data.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 车, 𢦏, 亻, 本

Example: 书籍是知识的载体。

Example pinyin: shū jí shì zhī shi de zǎi tǐ 。

Tiếng Việt: Sách là phương tiện truyền tải kiến thức.

载体 - zài tǐ
载体
zài tǐ

📷 Biểu tượng tàu sân bay hoặc tàu chiến đấu

载体
zài tǐ
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương tiện truyền tải, vật mang thông tin hoặc dữ liệu.

Carrier; medium for transmitting information or data.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...