Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转学

Pinyin: zhuǎn xué

Meanings: Chuyển trường học, đổi nơi học tập., To transfer schools or change places of study., ①学生从某一学校转往另一学校学习。[例]跨地区转学难。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 专, 车, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①学生从某一学校转往另一学校学习。[例]跨地区转学难。

Grammar: Động từ, thường liên quan đến sinh viên hoặc học sinh.

Example: 因为搬家,他不得不转学。

Example pinyin: yīn wèi bān jiā , tā bù dé bù zhuǎn xué 。

Tiếng Việt: Vì chuyển nhà, anh ấy buộc phải chuyển trường.

转学
zhuǎn xué
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển trường học, đổi nơi học tập.

To transfer schools or change places of study.

学生从某一学校转往另一学校学习。跨地区转学难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转学 (zhuǎn xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung