Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身躯

Pinyin: shēn qū

Meanings: Thân thể, cơ thể con người., Body, physical form of a person., ①身体。[例]健壮的身躯。*②身材。[例]身躯高大。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 身, 区

Chinese meaning: ①身体。[例]健壮的身躯。*②身材。[例]身躯高大。

Grammar: Thường dùng để nói về tổng thể cơ thể vật lý của con người.

Example: 他用强壮的身躯保护了家人。

Example pinyin: tā yòng qiáng zhuàng de shēn qū bǎo hù le jiā rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng thân hình cường tráng để bảo vệ gia đình.

身躯 - shēn qū
身躯
shēn qū

📷 phụ khoa

身躯
shēn qū
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân thể, cơ thể con người.

Body, physical form of a person.

身体。健壮的身躯

身材。身躯高大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...