Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车道
Pinyin: chē dào
Meanings: Làn đường, Lane, ①公路或街道上划分出的行车道。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 车, 辶, 首
Chinese meaning: ①公路或街道上划分出的行车道。
Grammar: Danh từ chỉ phần đường dành cho xe cộ, thường đi kèm với số lượng.
Example: 这条公路有四条车道。
Example pinyin: zhè tiáo gōng lù yǒu sì tiáo chē dào 。
Tiếng Việt: Con đường này có bốn làn đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làn đường
Nghĩa phụ
English
Lane
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公路或街道上划分出的行车道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!