Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车轴

Pinyin: chē zhóu

Meanings: Trục bánh xe, Axle, ①穿入两个车轱辘固定在车上承受车身重量的圆棒。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 车, 由

Chinese meaning: ①穿入两个车轱辘固定在车上承受车身重量的圆棒。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cấu tạo của xe, thường đi kèm các động từ như 修理 (sửa chữa), 更换 (thay thế).

Example: 车轴坏了,需要修理。

Example pinyin: chē zhóu huài le , xū yào xiū lǐ 。

Tiếng Việt: Trục bánh xe bị hỏng, cần sửa chữa.

车轴
chē zhóu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trục bánh xe

Axle

穿入两个车轱辘固定在车上承受车身重量的圆棒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车轴 (chē zhóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung