Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辞退

Pinyin: cí tuì

Meanings: Sa thải, cho thôi việc., To dismiss someone from their job., ①停止雇用;解雇。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 舌, 辛, 艮, 辶

Chinese meaning: ①停止雇用;解雇。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường làm việc.

Example: 公司决定辞退不合格的员工。

Example pinyin: gōng sī jué dìng cí tuì bù hé gé de yuán gōng 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.

辞退
cí tuì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sa thải, cho thôi việc.

To dismiss someone from their job.

停止雇用;解雇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...