Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 541 đến 570 của 2390 tổng từ

后续
hòu xù
Tiếp theo, phần tiếp nối
后者
hòu zhě
Đối tượng sau cùng (trong hai đối tượng ...
后裔
hòu yì
Con cháu, hậu duệ
后遗症
hòu yí zhèng
Di chứng, hậu quả kéo dài sau một sự kiệ...
向来
xiàng lái
Luôn luôn, từ trước đến nay
向着
xiàng zhe
Hướng về, nhằm vào
吓人
xià rén
Khiến người khác sợ hãi.
吓唬
xià hu
Doạ dẫm, hù doạ.
君子
jūn zǐ
Người quân tử, người có đạo đức và phẩm ...
含蓄
hán xù
Ẩn ý, kín đáo, không trực tiếp.
吹了
chuī le
Hủy bỏ, đổ vỡ (thường nói về kế hoạch ho...
吹牛
chuī niú
Nói khoác, khoe khoang.
wěn
Nụ hôn/hôn
呜咽
wū yè
Thút thít khóc, nức nở
周旋
zhōu xuán
Ứng phó khéo léo, xoay sở giữa nhiều tìn...
周边
zhōu biān
Khu vực xung quanh, lân cận.
味精
wèi jīng
Bột ngọt, chất điều vị thực phẩm.
呵护
hē hù
Bảo vệ, chăm sóc cẩn thận và chu đáo.
呼吁
hū yù
Kêu gọi, vận động
呼应
hū yìng
Hỗ trợ lẫn nhau, phối hợp ăn ý
呼救
hū jiù
Kêu cứu
呼风唤雨
hū fēng huàn yǔ
Gọi gió gọi mưa (ám chỉ quyền lực, sức m...
命名
mìng míng
Đặt tên, gọi tên.
和尚
héshàng
Sư thầy, nhà sư
和平共处
hépíng gòngchǔ
Cùng tồn tại hòa bình
和气
héqi
Hiền hòa, ôn hòa
和睦
hémù
Hòa thuận, thân thiện
和解
héjiě
Hòa giải, giảng hòa
咧嘴
liě zuǐ
Cười toe toét, há miệng rộng ra.
咽喉
yān hóu
Cổ họng, nơi thực hiện chức năng nuốt và...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...