Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼救

Pinyin: hū jiù

Meanings: Kêu cứu, To cry for help

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 乎, 口, 攵, 求

Grammar: Động từ chỉ hành động kêu gọi giúp đỡ khẩn cấp

Example: 他掉进河里后大声呼救。

Example pinyin: tā diào jìn hé lǐ hòu dà shēng hū jiù 。

Tiếng Việt: Sau khi rơi xuống sông, anh ấy hét lên cầu cứu.

呼救
hū jiù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu cứu

To cry for help

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呼救 (hū jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung