Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后裔

Pinyin: hòu yì

Meanings: Con cháu đời sau., Descendants; offspring., ①已死去的人的子孙。后代子孙。[例]大卫王的后裔。[例]一个贵族的后裔。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 冏, 衣

Chinese meaning: ①已死去的人的子孙。后代子孙。[例]大卫王的后裔。[例]一个贵族的后裔。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc dòng dõi.

Example: 他是古代帝王的后裔。

Example pinyin: tā shì gǔ dài dì wáng de hòu yì 。

Tiếng Việt: Anh ta là hậu duệ của một vị hoàng đế cổ đại.

后裔
hòu yì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cháu đời sau.

Descendants; offspring.

已死去的人的子孙。后代子孙。大卫王的后裔。一个贵族的后裔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...