Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同志
Pinyin: tóng zhì
Meanings: Đồng chí (gọi người cùng chí hướng)., Comrade (a person sharing the same ideals or goals)., 指思想统一,信念一致。同同心同德”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 士, 心
Chinese meaning: 指思想统一,信念一致。同同心同德”。
Grammar: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc giữa những người cùng lý tưởng.
Example: 他是我的同志。
Example pinyin: tā shì wǒ de tóng zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là đồng chí của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng chí (gọi người cùng chí hướng).
Nghĩa phụ
English
Comrade (a person sharing the same ideals or goals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指思想统一,信念一致。同同心同德”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!