Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同年
Pinyin: tóng nián
Meanings: Cùng năm (sinh hoặc xảy ra), In the same year (born or occurred)., ①相同的年份。*②同年出生。[方言]年纪相同*③科举考试同榜考中的人。[例]同年曰君赐不可违。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 年
Chinese meaning: ①相同的年份。*②同年出生。[方言]年纪相同*③科举考试同榜考中的人。[例]同年曰君赐不可违。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Danh từ, thường dùng khi đề cập đến sự kiện hoặc con người cùng năm.
Example: 他和我是同年出生的。
Example pinyin: tā hé wǒ shì tóng nián chū shēng de 。
Tiếng Việt: Anh ấy và tôi sinh cùng năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng năm (sinh hoặc xảy ra)
Nghĩa phụ
English
In the same year (born or occurred).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相同的年份
同年出生。[方言]年纪相同
科举考试同榜考中的人。同年曰君赐不可违。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!