Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吓人

Pinyin: xià rén

Meanings: Làm ai sợ hãi, khiến người khác giật mình., To scare someone, make someone startled., ①使人害怕。[例]一个吓人的悬冰的坡度。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 下, 口, 人

Chinese meaning: ①使人害怕。[例]一个吓人的悬冰的坡度。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với bổ ngữ hoặc trạng ngữ.

Example: 这个故事真吓人。

Example pinyin: zhè ge gù shì zhēn xià rén 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này thật đáng sợ.

吓人
xià rén
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm ai sợ hãi, khiến người khác giật mình.

To scare someone, make someone startled.

使人害怕。一个吓人的悬冰的坡度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吓人 (xià rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung