Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吻
Pinyin: wěn
Meanings: Hôn (dùng làm danh từ hoặc động từ), To kiss (used as both verb and noun)., ①嘴唇:吻合(意见、看法完全相同)。*②用嘴唇接触表喜爱、亲热:接吻。吻别。*③动物的嘴。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 勿, 口
Chinese meaning: ①嘴唇:吻合(意见、看法完全相同)。*②用嘴唇接触表喜爱、亲热:接吻。吻别。*③动物的嘴。
Hán Việt reading: vẫn
Grammar: Có thể sử dụng cả như động từ lẫn danh từ. Khi làm danh từ có nghĩa là 'nụ hôn'.
Example: 他们深情地接吻了。
Example pinyin: tā men shēn qíng dì jiē wěn le 。
Tiếng Việt: Họ hôn nhau một cách đắm đuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôn (dùng làm danh từ hoặc động từ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vẫn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To kiss (used as both verb and noun).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吻合(意见、看法完全相同)
接吻。吻别
动物的嘴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!